Có 2 kết quả:

回祿之災 huí lù zhī zāi ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨˋ ㄓ ㄗㄞ回禄之灾 huí lù zhī zāi ㄏㄨㄟˊ ㄌㄨˋ ㄓ ㄗㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have one's house burned down
(2) fire disaster

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have one's house burned down
(2) fire disaster

Bình luận 0